Có 2 kết quả:

日积月累 rì jī yuè lěi ㄖˋ ㄐㄧ ㄩㄝˋ ㄌㄟˇ日積月累 rì jī yuè lěi ㄖˋ ㄐㄧ ㄩㄝˋ ㄌㄟˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to accumulate over a long period of time

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to accumulate over a long period of time

Bình luận 0